1. TÍNH CHẤT LÝ/HÓA ĐẶC TRƯNG CỦA ETHANOL ABSOLUTE PA–100983 – MERCK
|
Tên sản phẩm: |
Hóa chất Ethanol Absolute PA |
|
Tên gọi khác: |
Ethyl alcohol, EtOH |
|
Số CAS: |
64-17-5 |
|
Số chỉ số EC: |
603-002-00-5 |
|
Số EC: |
200-578-6 |
|
Cấp: |
ACS, ISO, Reag. Ph Eur |
|
Công thức hóa học: |
C2H5OH |
|
Khối lượng phân tử: |
46,07 g/mol |
|
Điểm sôi: |
78,3°C (1013 hPa) |
|
Tỷ trọng: |
0,79 g/cm3 (20°C) |
|
Giới hạn nổ: |
3,1 – 27,7% (V) |
|
Điểm sáng: |
13°C |
|
Nhiệt độ bốc cháy: |
425°C |
|
Độ nóng chảy: |
– 114,5°C |
|
Giá trị pH: |
7,0 (10 g/l, H2O, 20°C) |
|
Áp suất hơi: |
57,26 Pa (19,6°C) |
|
Bảo quản: |
Bảo quản ở nhiệt độ + 2°C đến + 30°C |
2. ỨNG DỤNG QUAN TRỌNG CỦA HÓA CHẤT ETHANOL ABSOLUTE PA – 100983 – MERCK