1. NHỮNG TÍNH CHẤT LÝ/HÓA ĐẶC TRƯNG CỦA HÓA CHẤT ACETONITRILE – 100030 – MERCK
| Tên sản phẩm: | Hóa chất Acetonitrile |
| Công thức hóa học: | CH3CN |
| Mã CAS: | 75-05-8 |
| Số EC: | 200-835-2 |
| Số chỉ số EC: | 608-001-00-3 |
| Mã HS: | 2926 90 70 |
| Khối lượng phân tử: | 41.05 g/mol |
| Nhiệt độ sôi: | 81.6°C (1013 hPa) |
| Khối lượng riêng: | 0.78 g/cm3 (20 °C) |
| Giới hạn nổ: | 3.0 – 17 % (V) |
| Nhiệt độ bốc cháy: | 524°C |
| Nhiệt độ nóng chảy: | – 45.7°C |
| Điểm phát sáng: | 2°C |
| Áp suất hơi: | 97 hPa (20°C) |
| Tính tan: | Tan hoàn toàn ở (20°C) |
2. MỘT SỐ NHỮNG ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN CỦA HÓA CHẤT ACETONITRILE – 100030 – MERCK
Có vai trò dung môi để tách tách olefin, polyme, xơ kéo sợi và nhựa trong công nghiệp;
Dung môi trong tinh chế butadiene ở các nhà máy lọc dầu, sợi tổng hợp và một số loại sơn đặc biệt;
Chiết xuất và tinh chế các vật liệu đồng, sản phẩm phụ của amoni sulfat;
Ứng dụng quan trọng trong ổn định các dung môi clo hóa;
Nguyên liệu điều chế orthoacetat, chất trung gian sản xuất DV-axit metyl este và 2-chloro-3,3,3-trifluoro-1-propenyl-2,2-dimethyl cyclopropanecarboxylate;
Được sử dụng phổ biến trong công nghiệp dược phẩm;
Thành phần trong sản xuất nước hoa, mỹ phẩm và thuốc thử trong nhiều phản ứng hóa học.