1. NHỮNG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG CỦA NATRI CHLORIDE – 106404 – MERCK
|
Tên sản phẩm: |
Hóa chất Natri Chloride |
|
Công thức hóa học: |
NaCl |
|
Số CAS: |
7647-14-5 |
|
Số EC: |
231-598-3 |
|
Cấp: |
ACS, ISO, Reag. Ph Eur |
|
Khối lượng phân tử: |
58.44 g / mol |
|
Mã HS: |
2501 00 99 |
|
Điểm sôi: |
1461 °C (1013 hPa) |
|
Tỷ trọng: |
2.17 g / cm3 (20 °C) |
|
Giá trị pH: |
7 (H₂O) |
|
Áp suất hơi: |
1.3 hPa (865 °C) |
|
Độ nóng chảy: |
801 °C |
|
Mật độ khối: |
1140 kg / m3 |
|
Độ hòa tan: |
358 g / l |
|
Bảo quản: |
Bảo quản ở nhiệt độ + 2 °C đến + 30 °C |
2. NHỮNG ỨNG DỤNG CỦA HÓA CHẤT NATRI CHLORIDE – 106404 – MERCK
Ứng dụng làm chất bảo quản thực phẩm, ngăn ngừa sự hư hỏng và giữ thực phẩm ăn toàn để sử dụng;
Có tác dụng ăn mòn làm trắng cao su trong công nghiệp sản xuất cao su;
Thành phần quan trọng trong dung dịch khoan giếng khoan;
Bằng cách điện phân nóng chảy hoặc điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn để tạo ra nhiều loại hóa chất dùng cho các ngành sản xuất nhôm, đồng, thép, điều chế nước Javel,…;
Cân bằng quá trình sinh lý của cơ thể trong chăn nuôi gia súc gia cầm, giúp vật nuôi tăng trưởng nhanh, giảm bệnh tật;
Một trong những yếu tố vi lượng trộn với các loại phân bón hữu cơ;
Trong y tế được dùng để sát trùng vết thương, trị cảm lạnh và một số loại thuốc chữa bệnh khác;
Giữ hoa quả được tươi lâu, làm sạch đồ thủy tinh và tẩy rửa dầu mỡ.