1. NHỮNG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG CỦA HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE – NAOH
|
Tên sản phẩm: |
Hóa chất Sodium hydroxide |
|
Tên gọi khác: |
Soda caustic |
|
Công thức hóa học: |
NaOH |
|
Khối lượng phân tử: |
40 g/mol |
|
Số CAS: |
1310-73-2 |
|
Số chỉ số EC: |
011-002-00-6 |
|
Số EC: |
215-185-5 |
|
Mã HS: |
2815 11 00 |
|
Tỷ trọng: |
2.13 g / cm3 (20 °C) |
|
Nhiệt độ nóng chảy: |
318 °C |
|
Giá trị pH: |
> 14 (100 g / l, H2O, 20 °C) |
|
Áp suất hơi: |
< 24 hPa (20 °C) |
|
Độ hòa tan: |
1090 g / l |
|
Bảo quản: |
Bảo quản ở nhiệt độ + 2 °C đến + 30 °C |
2. MỘT SỐ ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU CỦA HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE – NAOH – 106498 – MERCK
Được sử dụng để điều chỉnh pH và tổng hợp các chất hữu cơ;
Dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học;
Sử dụng để tăng độ kiềm của hỗn hợp hoặc trung hòa axit, chất xúc tác cho quá trình transester hóa metanol và triglyceride;
Thành phần của Aspirin một loại thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến;
Khử trùng, tẩy trắng tạo ra các chất tẩy rửa như nước Javen xử lý nước hồ bơi trong công nghiệp hóa chất;
Ứng dụng sản xuất giấy, xà phòng và các loại tơ nhân tạo;
Loại bỏ axit béo để tinh chế dầu thực vật, động vật trước khi dùng để sản xuất thực phẩm;
Làm chất phân hủy Pectins để cho màu vải thêm bóng và nhanh hấp thụ màu sắc;
Ứng dụng xử lý nước hồ bơi nhờ khả năng làm tăng nồng độ pH của nước.