Model: DR1900
Hãng: Hach/Mỹ
Sử dụng một máy quang phổ cầm tay để phân tích chính xác hơn tại hiện trường:
Thông số kỹ thuật:
|
Tuổi thọ pin: |
15 ngày (thông thường) 5 kết quả đọc/ ngày/ 5 ngày/ tuần không bật đèn nền* *Sử dụng đèn nền sẽ giảm tuổi thọ pin |
|
Yêu cầu pin: |
4 pin kiềm AA |
|
Cuvet tương thích: |
10x10mm, 1 inch vuông, 13mm/16mm tròn, 1 inch tròn |
|
Bộ ghi dữ liệu: |
500 giá trị đo (kết quả, ngày, giờ, ID mẫu, ID người dùng theo GLP |
|
Detector: |
Silicon photodiode |
|
Kích thước (HxWxD): |
98 mm x 178 mm x 267 mm |
|
Màn hình: |
Màn hình màu 240 x 160 pixel (LCD, b / w, đèn nền) |
|
Cấp bảo vệ: |
IP67 |
|
Bao gồm: |
02 cuvet thủy tinh 1 inch, bộ adapter cho cuvet đo, 4 pin AA, bao chống bụi, hướng dẫn sử dụng máy |
|
Điều kiện vận hành: |
10 – 40 °C (50 – 104 °F), tối đa 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương) |
|
Chế độ vận hành: |
Hệ số truyền qua (%), Độ hấp thu và Nồng độ |
|
Độ chính xác quang: |
± 0.003 Abs trong khoảng 0.0 – 0.5 Abs |
|
Độ tuyến tính quang: |
< 0.5 % (0.5 – 2.0 Abs) |
|
Dải đo quang: |
0 – 3 Abs (dải bước sóng 340 – 800 nm) |
|
Điều kiện bảo quản: |
-30 đến 60 °C (-22 đến 140 °F), tối đa 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương) |
|
Độ lạc ánh sáng: |
< 0.5 %T tại 340 nm với NaNO2 |
|
Chương trình người dùng cài đặt: |
50 |
|
Độ chính xác bước sóng: |
± 2 nm (thang 340 – 800nm) |
|
Hiệu chuẩn bước sóng: |
Tự động |
|
Dải bước sóng: |
340 – 800 nm |
|
Độ lặp lại bước sóng: |
± 0.1 nm |
|
Lựa chọn bước sóng: |
Tự động |
|
Khối lượng: |
1.5 kg |