Bơm lấy mẫu khí: 0.8 ÷ 5 LPM
Model: LP– 5
Hãng sản xuất: APBUCK – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật:
Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
Kích thước: 11.4 cm H x 10.2 cm W x 5 cm D.
Thiết bị bơm lấy mẫu khí nhỏ, gọn
Không cần công cụ để thay đổi lưu lượng
Lưu lượng có chức năng lưu vào bộ nhớ cho khởi động nhanh những lần tiếp theo
Chức năng connect với tripod
Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
Khả năng lấy mẫu với lưu lượng:
+ Chuẩn: 800 ml/phút tới 4000 ml/phút
+ Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước.
+ Thang bù trừ: 4000ml/phút: 8" áp suất cột nước ngược .
+ 3000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược 2500ml/phút: 30" áp suất cột nước ngược.
+ 2000ml/phút: 35" áp suất cột nước ngược.
+ 1500ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược.
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Đèn LED xanh: đang chạy Đèn LED cam: bị lỗi dòng
- Đèn LED đỏ: pin đang yếu.
- Nguồn cấp: pin xạc NiMH.
- Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 giờ.
- Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX (pending).
- Nhiệt độ: Vận hành: 0 ÷ 400C/ Lưu trữ:
và điện áp pin.
- Dải dòng dòng đôi dễ dàng kẹp ống Impingers; Cyclones; và ống.
- Tự đồng khởi động lại “ Auto restart” trong vòng một phút nếu lỗi dòng.
- Cài đặt lưu lượng và thời gian lấy mẫu bằng nút bấm trên máy.
- Nhỏ gọn, dễ sử dụng và vận hành êm.
- Chức năng khóa bàn phím.
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng lấy mẫu với lưu lượng: 5 ml/ phút đến 5000 ml/ phút; trong đó:
+ Chuẩn: 800 ml/phút tới 5000 ml/phút.
+ Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước.
Thang bù trừ:
+ 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược.
+ 4000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược.
+ 3000ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược
+ 2000ml/phút: 50" áp suất cột nước ngược 1000ml/phút: 30" áp suất cột nước ngược.
+ 800ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Thời gian chạy với những áp lực ngược khác nhau và lưu lượng (ml/ phút):
Tốc độ dòng |
Áp suất ngược (inches của nước) |
|||
5’’ |
10’’ |
15 ’ |
20’’ |
|
1000 |
25 giờ
|
19 giờ
|
15 giờ |
12 giờ
|
2000 |
21 giờ |
16 giờ |
14 giờ |
11 giờ |
3000 |
15 giờ |
12 giờ |
09 giờ |
07 giờ |
4000 |
13 giờ
|
09 giờ
|
07 giờ |
06 giờ
|
5000 |
09 giờ
|
06 giờ
|
|
|
Tốc độ dòng |
Áp suất ngược (inches của nước) |
|||
30’’ |
40’’ |
50’’ |
|
|
1000 |
08 giờ |
|
|
|
2000 |
07 giờ |
05 giờ |
03 giờ |
|
3000 |
05 giờ |
03 giờ |
|
|
4000 |
|
|
|
|
5000 |
|
|
|
|
Tốc độ dòng từ 5 ÷ 799 ml/ phút (với bộ lưu lượng thấp): 08 giờ |
- Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy lần cuối cùng, thời gian chạy, thể tích tổng; được lưu vào trong bộ nhớ cho đến khí được xóa để lấy mẫu cho lần tiếp theo.
- Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng, 16 ký tự.
- Các thông số hiển thị: tình trạng pin, lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời gian cài đặt.
- Hiển thị lỗi dòng: lỗi dòng hoặc không có giấy lọc
- Nguồn cấp: pin xạc NiMH.
- Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 giờ.
- Xạc nhanh: với thế 230 VAC với thời gian xạc 02 giờ.
- Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX (pending).
Nh Nhiệt độ vận hành: Vận hành: 0 ÷ 45oC/Lưu trữ: 0 ÷ 45oC/ Xạc: 5 ÷ 45oC .
- Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
- Kích thước(HxWxD):11.4 x 10.2 x 5 cm.
- Khối lượng: 539g.
Cung cấp bao gồm
- - Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ kiện kèm theo; lưu lượng từ 800 ÷ 5000ml/ phút.
- Bộ giữ trống (Filter Cassette Holder), cho giấy lọc 47mm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng Anh + tiếng Việt