+ Điện cực : HI829113 (đi kèm theo máy)
ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (Khi gắn điện cực EC riêng)
+ Thang đo EC : 0 to 200 mS/cm
+ Độ phân giải EC :+ Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
+ Tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 200.0 mS/cm
+Tự động mS/cm: 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm from
+ Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) : ±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn
+ Hiệu chuẩn EC và TDS : Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh
Đo TDS
+ Thang đo TDS : 0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS)
+ Độ phân giải TDS: + Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
+ Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 200.0 ppt (g/L)
+ Tự động: ppt (g/L): 0.001
+ Độ chính xác TDS : ±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn
+ Đầu đo EC/TDS : HI763093 (mua riêng)
ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN
+ Thang đo: 0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15
+ Độ phân giải :0.1 σt , σ0, σ15
+ Độ chính xác : ±1 σt , σ0, σ15
+ Hiệu chuẩn : Chỉ cần hiệu chuẩn EC
TRỞ KHÁNG
+ Thang đo : 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
+ Độ phân giải : 1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm
+ Hiệu chuẩn : Chỉ cần hiệu chuẩn EC
OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan)
+ Thang đo : 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
+ Độ chính xác : 0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn 300.0 to 500.0%: ±3% giá trị đo được 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm (mg/L), lấy giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo được
+ Hiệu chuẩn : Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh
+ Điện cực oxy hòa tan : HI764103 (mua riêng)
Đo nhiệt độ
+ Thang đo : -5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K
+ Độ phân giải : 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K
+ Độ chính xác : ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Thông tin số máy đo
+ Ghi dữ liệu : Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
+ Bộ nhớ : 45000 bản ghi
+ Kết nối : Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna)
+ Pin : 4 pin 1.5V AA
+ Môi trường : 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67
+ Kích thước : 185.0 x 93.0 x 35.2 mm
+ Khối lượng : 400 g
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo HI98199
- Điện cực pH HI829113 cáp 4 m
- Gói dung dịch rửa điện cực HI700601
- Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI7004
- Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI7007
- Cáp USB dài 1.8m HI920015,
- Cốc nhựa 100 mL (2 cái)
- 4 pin 1.5V AA
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng chỉ chất lượng máy đo
- Chứng chỉ chất lượng điện cực pH
- Vali đựng máy
Phụ kiện mua riêng:
- Điện cực EC/TDS HI763093
- Điện cực oxy hòa tan HI764103